titan arum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titan arum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titan arum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titan arum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titan arum
Similar:
krubi: malodorous tropical plant having a spathe that resembles the corolla of a morning glory and attains a diameter of several feet
Synonyms: Amorphophallus titanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- titan
- titania
- titanic
- titaness
- titanian
- titanium
- titanous
- titan arum
- titanesque
- titanosaur
- titanic acid
- titaniferous
- titanosaurus
- titanic oxide
- titanic white
- titanium (ti)
- titanosaurian
- titanium alloy
- titanium oxide
- titanosauridae
- titanium copper
- titanic iron ore
- titanium dioxide
- titanium forging
- titante ceramics
- titanium iron ore