titanic oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titanic oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titanic oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titanic oxide.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titanic oxide
Similar:
titanium dioxide: a white powder used as a pigment for its high covering power and durability
Synonyms: titanium oxide, titania
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).