heavyweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heavyweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavyweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavyweight.

Từ điển Anh Việt

  • heavyweight

    * danh từ

    võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heavyweight

    an amateur boxer who weighs no more than 201 pounds

    a wrestler who weighs more than 214 pounds

    a professional boxer who weighs more than 190 pounds

    Similar:

    giant: a very large person; impressive in size or qualities

    Synonyms: hulk, whale

    colossus: a person of exceptional importance and reputation

    Synonyms: behemoth, giant, titan