whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whale.

Từ điển Anh Việt

  • whale

    /weil/

    * danh từ

    (động vật học) cá voi

    (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị

    a whale of a city: một thành phố mênh mông

    we had a whale of a time: chúng ta đ vui chi tho thích

    a whale on (at, for) something

    một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì

    * nội động từ

    đánh cá voi

    to go whaling: đi đánh cá voi

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whale

    * kinh tế

    cá voi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whale

    any of the larger cetacean mammals having a streamlined body and breathing through a blowhole on the head

    hunt for whales

    Similar:

    giant: a very large person; impressive in size or qualities

    Synonyms: hulk, heavyweight