whale fishery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whale fishery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whale fishery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whale fishery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whale fishery

    * kinh tế

    nghề săn cá voi