whaler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whaler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whaler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whaler.

Từ điển Anh Việt

  • whaler

    /'weil /

    * danh từ

    người đánh cá voi

    tàu đánh cá voi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whaler

    * kinh tế

    người săn cá voi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whaler

    a seaman who works on a ship that hunts whales

    a ship engaged in whale fishing

    Synonyms: whaling ship