whalebone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whalebone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whalebone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whalebone.
Từ điển Anh Việt
whalebone
/'weilboun/
* danh từ
(động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)
vật bằng chất sừng cá voi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whalebone
a horny material from the upper jaws of certain whales; used as the ribs of fans or as stays in corsets
Synonyms: baleen