titre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titre.
Từ điển Anh Việt
titre
* danh từ
(hoá học) độ chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
titre
* kinh tế
độ chuẩn
* kỹ thuật
y học:
chuẩn độ
hóa học & vật liệu:
độ chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titre
Similar:
titer: the concentration of a solution as determined by titration