tithe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tithe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tithe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tithe.
Từ điển Anh Việt
tithe
/taið/
* danh từ
thuế thập phân
một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo
not a tithe of...: không một tí... nào
* ngoại động từ
đánh thuế thập phân
nộp thuế thập phân về (mùa màng...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tithe
* kinh tế
thuế nhập phân
tiền cúng lễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tithe
a levy of one tenth of something
an offering of a tenth part of some personal income
exact a tithe from
The church was tithed
levy a tithe on (produce or a crop)
The wool was tithed
pay one tenth of; pay tithes on, especially to the church
He tithed his income to the Church
pay a tenth of one's income, especially to the church
Although she left the church officially, she still tithes