tithe barn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tithe barn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tithe barn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tithe barn.

Từ điển Anh Việt

  • tithe barn

    * danh từ

    nhà kho được xây dựng để chứa hoa lợi thuế thập phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tithe barn

    barn originally built to hold tithes paid in kind and common in England