tither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tither.

Từ điển Anh Việt

  • tither

    /'taiðə/

    * danh từ

    người thu thuế thập phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tither

    someone who pays tithes