titration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titration.

Từ điển Anh Việt

  • titration

    /tai'treiʃn/

    * danh từ

    sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • titration

    * kinh tế

    phép chuẩn độ

    sự định phân

    * kỹ thuật

    sự chuẩn độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titration

    a measured amount of a solution of unknown concentration is added to a known volume of a second solution until the reaction between them is just complete; the concentration of the unknown solution (the titer) can then be calculated