titration control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titration control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titration control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titration control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
titration control
* kỹ thuật
điện:
bộ chuẩn độ