titbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titbit.
Từ điển Anh Việt
titbit
* danh từ
miếng ngon, món ngon
(+of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titbit
Similar:
choice morsel: a small tasty bit of food
Synonyms: tidbit