titfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titfer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titfer
a hat (Cockney rhyming slang: `tit for tat' rhymes with `hat')
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).