title bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
title bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm title bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của title bar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
title bar
* kinh tế
thanh tiêu đề (trên trang Web)
* kỹ thuật
dải tên
thanh tựa
toán & tin:
băng ghi đầu đề
dải đầu đề
thanh tiêu đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
title bar
(computer science) a horizontal label at the top of a window, bearing the name of the currently active document
Từ liên quan
- title
- titled
- titler
- title bar
- title box
- titleless
- title deed
- title list
- title page
- title role
- title word
- title-deed
- title-page
- title-part
- title-role
- title block
- title keyer
- title defect
- title screen
- title search
- title-domain
- title-holder
- title-region
- title company
- title to debt
- titled turret
- title of staff
- title to goods
- title insurance
- title of account
- title of respect
- title search fee
- title to property
- title-domain-name
- title insert keyer
- titles for columns
- title of the invention
- title flight (space shuttle)
- title sheet of design drawing
- title of the advertising campaign