title bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

title bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm title bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của title bar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • title bar

    * kinh tế

    thanh tiêu đề (trên trang Web)

    * kỹ thuật

    dải tên

    thanh tựa

    toán & tin:

    băng ghi đầu đề

    dải đầu đề

    thanh tiêu đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • title bar

    (computer science) a horizontal label at the top of a window, bearing the name of the currently active document