title defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

title defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm title defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của title defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • title defect

    * kinh tế

    khuyết tật quyền sở hữu

    thiếu sót trong quyền sở hữu