title of respect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
title of respect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm title of respect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của title of respect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
title of respect
Similar:
title: an identifying appellation signifying status or function: e.g. `Mr.' or `General'
the professor didn't like his friends to use his formal title
Synonyms: form of address
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- title
- titled
- titler
- title bar
- title box
- titleless
- title deed
- title list
- title page
- title role
- title word
- title-deed
- title-page
- title-part
- title-role
- title block
- title keyer
- title defect
- title screen
- title search
- title-domain
- title-holder
- title-region
- title company
- title to debt
- titled turret
- title of staff
- title to goods
- title insurance
- title of account
- title of respect
- title search fee
- title to property
- title-domain-name
- title insert keyer
- titles for columns
- title of the invention
- title flight (space shuttle)
- title sheet of design drawing
- title of the advertising campaign