title flight (space shuttle) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
title flight (space shuttle) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm title flight (space shuttle) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của title flight (space shuttle).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
title flight (space shuttle)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
Từ liên quan
- title
- titled
- titler
- title bar
- title box
- titleless
- title deed
- title list
- title page
- title role
- title word
- title-deed
- title-page
- title-part
- title-role
- title block
- title keyer
- title defect
- title screen
- title search
- title-domain
- title-holder
- title-region
- title company
- title to debt
- titled turret
- title of staff
- title to goods
- title insurance
- title of account
- title of respect
- title search fee
- title to property
- title-domain-name
- title insert keyer
- titles for columns
- title of the invention
- title flight (space shuttle)
- title sheet of design drawing
- title of the advertising campaign