titrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titrant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
titrant
* kinh tế
dung dịch chuẩn
* kỹ thuật
dung dịch tiêu chuẩn