titrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titrator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titrator

    an apparatus for performing a titration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).