titus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titus
a Greek disciple and helper of Saint Paul
Emperor of Rome; son of Vespasian (39-81)
Synonyms: Titus Vespasianus Augustus, Titus Flavius Vespasianus
Similar:
epistle of paul the apostle to titus: a New Testament book containing Saint Paul's epistle to Titus; contains advice on pastoral matters
Synonyms: Epistle to Titus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).