titubate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titubate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titubate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titubate.
Từ điển Anh Việt
titubate
* nội động từ
đi loạng choạng; đi ngất ngưởng
(cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp