dumbbell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dumbbell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumbbell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumbbell.

Từ điển Anh Việt

  • dumbbell

    quả tạ

    người ngốc nghếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dumbbell

    an exercising weight; two spheres connected by a short bar that serves as a handle

    an ignorant or foolish person

    Synonyms: dummy, dope, boob, booby, pinhead