booby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booby.

Từ điển Anh Việt

  • booby

    /'bu:bi/

    * danh từ

    người vụng về, người khờ dại

    (như) booby-gannet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • booby

    small tropical gannet having a bright bill or bright feet or both

    Similar:

    dumbbell: an ignorant or foolish person

    Synonyms: dummy, dope, boob, pinhead