booby trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booby trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booby trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booby trap.
Từ điển Anh Việt
booby trap
/'bu:bitræp/
* danh từ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
(quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
booby trap
Similar:
land mine: an explosive mine hidden underground; explodes when stepped on or driven over
Synonyms: ground-emplaced mine
pitfall: an unforeseen or unexpected or surprising difficulty