pitfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitfall.
Từ điển Anh Việt
pitfall
/'pitfɔ:l/
* danh từ
hầm bẫy
(nghĩa bóng) cạm bẫy
a road strewn with pitfalls: con đường đầy chông gai cạm bẫy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitfall
an unforeseen or unexpected or surprising difficulty
Synonyms: booby trap
Similar:
pit: a trap in the form of a concealed hole