drop the ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drop the ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop the ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop the ball.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drop the ball

    commit a faux pas or a fault or make a serious mistake

    I blundered during the job interview

    Synonyms: sin, blunder, boob, goof

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).