bozo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bozo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bozo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bozo.
Từ điển Anh Việt
bozo
* danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha
You mean the bozo with the glasses?: Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?