cuckoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuckoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuckoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuckoo.

Từ điển Anh Việt

  • cuckoo

    /'kuku:/

    * danh từ

    (động vật học) chim cu cu

    chàng ngốc

    * nội động từ

    gáy cu cu

    * tính từ

    (từ lóng) điên điên, gàn gàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuckoo

    any of numerous European and North American birds having pointed wings and a long tail

    repeat monotonously, like a cuckoo repeats his call

    Similar:

    fathead: a man who is a stupid incompetent fool

    Synonyms: goof, goofball, bozo, jackass, goose, twat, zany