cuckoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuckoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuckoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuckoo.
Từ điển Anh Việt
cuckoo
/'kuku:/
* danh từ
(động vật học) chim cu cu
chàng ngốc
* nội động từ
gáy cu cu
* tính từ
(từ lóng) điên điên, gàn gàn