cuckoo clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuckoo clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuckoo clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuckoo clock.

Từ điển Anh Việt

  • cuckoo clock

    /'kuku:klɔk/

    * danh từ

    đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuckoo clock

    clock that announces the hours with a sound like the call of the cuckoo