clownish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clownish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clownish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clownish.
Từ điển Anh Việt
clownish
/'klauniʃ/
* tính từ
hề, như hề
vụng về, quê kệch
thô lỗ; mất dạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clownish
Similar:
buffoonish: like a clown
a buffoonish walk
a clownish face
a zany sense of humor