remittent fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remittent fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittent fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittent fever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remittent fever

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt từng cơn