remittent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remittent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remittent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remittent.
Từ điển Anh Việt
remittent
/ri'mitənt/
* tính từ
từng cơn
remittent fever: sốt từng cơn
* danh từ
(y học) sốt từng cơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remittent
* kỹ thuật
y học:
có cơn tăng giảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remittent
(of a disease) characterized by periods of diminished severity
a remittent fever