send back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send back

    Similar:

    remit: refer (a matter or legal case) to another committee or authority or court for decision

    Synonyms: remand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).