send off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • send off

    * kinh tế

    gởi đi (một bức thư...)

    gửi đi (một bức thư..)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send off

    Similar:

    dispatch: send away towards a designated goal

    Synonyms: despatch

    project: throw, send, or cast forward

    project a missile

    send: transfer

    The spy sent the classified information off to Russia

    Synonyms: get off