send-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
send-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send-off.
Từ điển Anh Việt
send-off
/'send'ɔ:f/
* danh từ
lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)
sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
send-off
Similar:
bon voyage: an organized expression of goodwill at the start of a trip or new venture
kickoff: a start given to contestants
I was there with my parents at the kickoff
Synonyms: start-off