bon voyage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bon voyage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bon voyage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bon voyage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bon voyage
* kinh tế
chúc may mắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bon voyage
an organized expression of goodwill at the start of a trip or new venture
Synonyms: send-off