start-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

start-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start-off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • start-off

    Similar:

    kickoff: a start given to contestants

    I was there with my parents at the kickoff

    Synonyms: send-off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).