send a message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send a message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send a message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send a message.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send a message

    give or constitute a signal, not necessarily verbally

    The lack of good teachers sends a strong message to all parents in the community

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).