send around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send around

    forward to others

    he is sending around an appeal for funds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).