send to back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send to back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send to back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send to back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • send to back

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gửi ra sau

    toán & tin:

    gởi ra sau