send out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

send out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm send out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của send out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • send out

    * kỹ thuật

    phát (khói, hơi)

    phun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • send out

    Similar:

    send: to cause or order to be taken, directed, or transmitted to another place

    He had sent the dispatches downtown to the proper people and had slept