remitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remitter.
Từ điển Anh Việt
remitter
/ri'mitə/
* danh từ
người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)
(pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remitter
* kinh tế
người gởi tiền