145 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
145 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 145 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 145.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
145
Similar:
one hundred forty-five: being five more than one hundred forty
Synonyms: cxlv
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).