165 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
165 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 165 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 165.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
165
Similar:
one hundred sixty-five: being five more than one hundred sixty
Synonyms: clxv
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).