unit of measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unit of measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit of measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit of measurement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unit of measurement
* kinh tế
đơn vị đo lường
* kỹ thuật
đơn vị đo
đơn vị đo lường
dụng cụ đo
thiết bị đo
xây dựng:
đơn vị đo lưòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unit of measurement
any division of quantity accepted as a standard of measurement or exchange
the dollar is the United States unit of currency
a unit of wheat is a bushel
change per unit volume
Synonyms: unit
Từ liên quan
- unit
- unit)
- unite
- unity
- united
- unitard
- unitary
- uniting
- unitise
- unitive
- unitize
- unit fee
- unit tax
- unitable
- unitedly
- unit bill
- unit cell
- unit cost
- unit cube
- unit flow
- unit line
- unit load
- unit mold
- unit pack
- unit rate
- unit step
- unit test
- unit time
- unit wear
- unitarian
- unitarity
- unit class
- unit digit
- unit fraud
- unit motor
- unit plane
- unit point
- unit price
- unit pulse
- unit sales
- unit shear
- unit space
- unit state
- unit store
- unit storm
- unit train
- unit trust
- unit value
- unitcircle
- united aid