purchase order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchase order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchase order

    * kinh tế

    đơn đặt (mua) hàng

    đơn mua hàng

    * kỹ thuật

    đơn đặt hàng

    lệnh mua

    cơ khí & công trình:

    đơn đặt mua hàng

    điện tử & viễn thông:

    giấy đặt hàng

    thực phẩm:

    phiếu mua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purchase order

    Similar:

    order: a commercial document used to request someone to supply something in return for payment and providing specifications and quantities

    IBM received an order for a hundred computers