purchase requisition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purchase requisition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase requisition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase requisition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purchase requisition
* kinh tế
đơn đặt hàng
đơn xin mua
* kỹ thuật
yêu cầu mua
hóa học & vật liệu:
sự đặt mua
Từ liên quan
- purchase
- purchaser
- purchase tax
- purchase order
- purchase price
- purchase value
- purchase orders
- purchase rebate
- purchase record
- purchase sample
- purchase shears
- purchase tackle
- purchase returns
- purchase contract
- purchase returned
- purchases account
- purchase agreement
- purchase on credit
- purchased goodwill
- purchase order (po)
- purchase (s) invoice
- purchase requisition
- purchase returns book
- purchase order control
- purchased life annuity
- purchaser of an option
- purchases returns book
- purchase-money mortgage
- purchase-price purchase
- purchaser's association
- purchasers' association
- purchase for cash (to...)
- purchased goods in transit