purchase tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchase tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase tax.

Từ điển Anh Việt

  • Purchase tax

    (Econ) Thuế mua hàng.

    + Một loại thuế doanh thu.Nó tồn tại ở nước Anh trước khi áp dụng thuế giá trị gia tăng vào năm 1973. Nó là loại thuế tính theo tổng giá trị đánh vào một số hàng đặc biệt ở mức bán buôn.

  • purchase tax

    * danh từ

    thuế gián thu