purchase tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purchase tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase tax.
Từ điển Anh Việt
Purchase tax
(Econ) Thuế mua hàng.
+ Một loại thuế doanh thu.Nó tồn tại ở nước Anh trước khi áp dụng thuế giá trị gia tăng vào năm 1973. Nó là loại thuế tính theo tổng giá trị đánh vào một số hàng đặc biệt ở mức bán buôn.
purchase tax
* danh từ
thuế gián thu
Từ liên quan
- purchase
- purchaser
- purchase tax
- purchase order
- purchase price
- purchase value
- purchase orders
- purchase rebate
- purchase record
- purchase sample
- purchase shears
- purchase tackle
- purchase returns
- purchase contract
- purchase returned
- purchases account
- purchase agreement
- purchase on credit
- purchased goodwill
- purchase order (po)
- purchase (s) invoice
- purchase requisition
- purchase returns book
- purchase order control
- purchased life annuity
- purchaser of an option
- purchases returns book
- purchase-money mortgage
- purchase-price purchase
- purchaser's association
- purchasers' association
- purchase for cash (to...)
- purchased goods in transit